Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 04/04/2018

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2016 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 127.635 -1,5
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 52.899 -13,9
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 42.587 6,0
160554 Mực nang, mực ống chế biến 19.754 7,9
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 8.013 -8,0
160555 Bạch tuộc chế biến 4.382 362,4
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 1 -88,6

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

04/04/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng

04/04/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị

05/04/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng

05/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

09/04/2019