Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. April 4th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 127.635 | -1,5 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 52.899 | -13,9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 42.587 | 6,0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 19.754 | 7,9 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 8.013 | -8,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 4.382 | 362,4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -88,6 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Friday. July 17th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
Friday. July 17th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
Friday. July 17th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Friday. July 17th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Friday. July 17th, 2020