Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 28/03/2019

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2016 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 128.154 -48.8
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 52.899 -98.7
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 42.541 -71.8
160554 Mực nang, mực ống chế biến 19.852 17.0
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 8.013 37.9
160555 Bạch tuộc chế biến 4.850 25.7
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 1 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị

22/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị

26/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị

27/03/2019