Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 22/03/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 337.405 | -15.7 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 278.893 | 8.3 |
30741 | Mực nang, mực ống tươi | 41.429 | -66.2 |
30759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 13.746 | -21.8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.154 | -47.3 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 2.183 | 970.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
19/03/2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
20/03/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
21/03/2019