Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 07/03/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 82.317 | -65.0 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 54.416 | -91.9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 20.690 | 7.8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 5.714 | -83.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.324 | 22.7 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 99 | -30.3 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 74 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T9/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T9/2017, theo giá trị
01/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T9/2016, theo giá trị
05/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T9/2017, theo giá trị
06/03/2019