Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 31/03/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
TG | 1.638.170 | -13,2 |
Indonesia | 355.15 | -17,1 |
Ấn Độ | 345.08 | -8,0 |
Thái Lan | 219.418 | -13,1 |
Ecuador | 182.078 | -24,3 |
Việt Nam | 203.086 | -0,1 |
Mexico | 118.17 | -3,4 |
Trung Quốc | 61.207 | -2,7 |
Malaysia | 756 | -98,7 |
Peru | 34.268 | 10,7 |
Guyana | 19.498 | -6,0 |
Bangladesh | 26.069 | 36,3 |
Argentina | 15.717 | 14,2 |
Guatemala | 7.451 | -29,2 |
Honduras | 8.036 | -20,2 |
Panama | 4.145 | -39,2 |
Pakistan | 2.303 | -61,6 |
Philippines | 4.54 | -17,4 |
Venezuela | 4.267 | 8,9 |
Canada | 9.677 | 155,7 |
Myanmar | 1.494 | -52,5 |
Nicaragua | 5.289 | 73,2 |
Belize | 357 | -78,3 |
Có thể bạn quan tâm
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
27/03/2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
29/03/2017
30/03/2017