Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/02/2017

Theo khối lượng (tấn)
Nguồn cung T1-T5/2015 % tăng, giảm
TG 843.372 0,2
Trung Quốc 167.276 0,6
Chile 82.771 7,9
Mỹ 102.983 -2,2
Thái Lan 57.223 -3,0
Na Uy 70.956 0,0
Việt Nam 35.657 6,4
Nga 40.487 11,9
Indonesia 32.916 0,2
Hàn Quốc 33.092 -9,5
Đài Bắc, Trung Quốc 31.961 15,3
Ấn Độ 26.846 2,6
Malta 3.551 11,3
Canada 10.491 10,2
Morocco 13.697 -10,9
Mexico 5.23 -10,6
Thổ Nhĩ Kỳ 2.154 -7,7
Philippines 6.57 68,5
Argentina 7.547 23,3
New Zealand 9.525 -0,2
Mauritania 6.561 -32,1
Croatia 1.79 -1,0
Tây Ban Nha 2.769 15,0

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng

24/01/2017
Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

06/02/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

08/02/2017