Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/01/2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 1.263.486 | 2 |
Canada | 162.861 | 3 |
Trung Quốc | 278.5 | -3 |
Indonesia | 88.938 | 1 |
Thái Lan | 101.749 | 0,3 |
Chile | 80.281 | 7 |
Ấn Độ | 62.33 | -2 |
Việt Nam | 106.684 | 11 |
Ecuador | 68.114 | -16 |
Mexico | 29.878 | 23 |
Na Uy | 29.418 | 18 |
Nga | 10.145 | 36 |
Nhật Bản | 10.828 | -3 |
Philippines | 20.622 | -6 |
Peru | 18.94 | -4 |
Argentina | 14.544 | -10 |
Iceland | 11.414 | 28 |
Hàn Quốc | 13.167 | 3 |
Đài Loan | 18.417 | 20 |
Honduras | 7.661 | -1 |
New Zealand | 9.316 | 8 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
27/12/2016
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
29/12/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
06/01/2017