Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Việt Úc

Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 14/10/2016
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty Cổ phần Thủy sản Việt Úc
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công ty Cổ phần Thủy sản Việt Úc
Địa chỉ: Km 1595, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận
Điện thoại: 062.3853.853
Fax: 062.383.859
Tổng số lô hàng đã nhập: 6
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 19/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 352 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 354 |
Tổng số (con) | 706 |
Mã số lô hàng | 2015-3271 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 46.6 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54.7 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 5 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 9 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 3171/TTKN-PKN ngày 25/12/2015 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 418/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 2576/TTKN-PKN ngày 23/10/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 367 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 368 |
Tổng số (con) | 735 |
Mã số lô hàng | VUBT 30 Sep 15P |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 49.8 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 57.2 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 2 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 4 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 30/11/2015 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 426/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 2575/TTKN-PKN ngày 23/10/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 369 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 392 |
Tổng số (con) | 761 |
Mã số lô hàng | 2015-3256 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 44.4 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 60 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 3 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 2 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 30/11/2015 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 427/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 374/TTKN-PKN ngày 3/3/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 352 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 354 |
Tổng số (con) | 706 |
Mã số lô hàng | 2015-3216 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 43.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 52.3 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 5 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 9 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 09/03/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 668/TCTS-TTKN ngày 5/4/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 373/TTKN-PKN ngày 3/3/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 360 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 350 |
Tổng số (con) | 710 |
Mã số lô hàng | 160217 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 41.7 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 47 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 3 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 5 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Molokai Broodstock Company (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 09/03/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 669/TCTS-TTKN ngày 5/4/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 368 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 367 |
Tổng số (con) | 735 |
Mã số lô hàng | VUBT16mar16p |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 43 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 46 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 4 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 16 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 01/BB-CCTS ngày 7/4/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 01/CCT ngày 11/4/2016 của Chi cục Thủy sản Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Có thể bạn quan tâm

Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu CP Ninh Thuận
14/10/2016

Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty Cổ phần đầu tư S6
14/10/2016

Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty Cổ phần Giông thủy sản Tân Phát
14/10/2016