Xuất khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/06/2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Thị trường | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 210.267 | -8,3 |
Mỹ | 29.161 | 6,3 |
Nhật Bản | 24.489 | 6,7 |
Australia | 9.804 | -0,6 |
Canada | 5.432 | 34,9 |
Ai Cập | 8.032 | 64,1 |
Trung Quốc | 10.151 | -48,2 |
Việt Nam | 4.766 | 24,7 |
Saudi Arabia | 6.766 | -19,4 |
Hàn Quốc | 4.424 | -39,1 |
Hong Kong, China | 3.2 | 0,1 |
Sri Lanka | 4.936 | -16,9 |
Anh | 3.474 | -11,8 |
Malaysia | 17.225 | -23,8 |
United Arab Emirates | 3.156 | -22,6 |
Nam Phi | 7.977 | -47,7 |
Taipei, Chinese | 2.339 | -15,1 |
Italy | 4.508 | -32,0 |
Israel | 1.158 | 80,5 |
Jordan | 1.084 | 55,3 |
Libya, State of | 4.354 | -51,4 |
Argentina | 1.196 | 166,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo giá trị
27/09/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
27/09/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
28/09/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
28/09/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
01/10/2018