Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 20/07/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 6.084.564 | -1 |
Trung Quốc | 941.470 | 3 |
Canada | 623.515 | 13 |
Indonesia | 629.023 | 2 |
Chile | 514.302 | -14 |
Việt Nam | 416.703 | -20 |
Thái Lan | 459.426 | -3 |
Ấn Độ | 390.474 | -1 |
Ecuador | 336.505 | -16 |
Mexico | 216.459 | 33 |
Na Uy | 149.903 | 15 |
Nhật Bản | 112.051 | 13 |
Nga | 75.039 | -29 |
Philippines | 90.102 | 8 |
Peru | 109.040 | -2 |
Malaysia | 64.349 | 26 |
Honduras | 52.693 | -8 |
Argentina | 78.370 | 32 |
Đan Mạch | 27.949 | -57 |
Iceland | 56.542 | -5 |
Anh | 34.006 | -38 |
Có thể bạn quan tâm

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
14/07/2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
19/07/2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
19/07/2016