Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 19/07/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
TG | 20.327.023 | -1 |
Trung Quốc | 2.892.224 | 3 |
Canada | 2.770.294 | 13 |
Indonesia | 1.897.383 | 2 |
Chile | 1.656.877 | -14 |
Việt Nam | 1.644.925 | -20 |
Thái Lan | 1.541.599 | -3 |
Ấn Độ | 1.466.945 | -1 |
Ecuador | 1.153.294 | -16 |
Mexico | 575.947 | 33 |
Na Uy | 401.336 | 15 |
Nhật Bản | 320.511 | 13 |
Nga | 320.245 | -29 |
Philippines | 317.146 | 8 |
Peru | 236.849 | -2 |
Malaysia | 203.843 | 26 |
Honduras | 192.620 | -8 |
Argentina | 175.660 | 32 |
Đan Mạch | 163.634 | -57 |
Iceland | 158.953 | -5 |
Anh | 153.553 | -38 |
Có thể bạn quan tâm

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo khối lượng
12/07/2016

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
14/07/2016

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
14/07/2016