Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 21/07/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 775.684 | 7 |
Trung Quốc | 181.861 | 7 |
Canada | 67.519 | 17 |
Indonesia | 49.019 | 21 |
Chile | 56.573 | -3 |
Việt Nam | 73.586 | -6 |
Thái Lan | 71.020 | -2 |
Ấn Độ | 31.620 | 26 |
Ecuador | 43.129 | 9 |
Mexico | 18.120 | 27 |
Na Uy | 14.842 | 36 |
Nhật Bản | 7.086 | 5 |
Nga | 7.030 | -13 |
Philippines | 13.523 | 1 |
Peru | 12.285 | 13 |
Malaysia | 5.555 | 31 |
Honduras | 5.870 | -6 |
Argentina | 7.600 | 10 |
Đan Mạch | 6.984 | -41 |
Iceland | 8.023 | -5 |
Anh | 5.971 | -18 |
Có thể bạn quan tâm
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
19/07/2016
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
20/07/2016
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
20/07/2016