Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 14/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2014 | % tăng, giảm |
TG | 228.239 | 2 |
Trung Quốc | 68.701 | -6 |
Canada | 16.934 | 30 |
Indonesia | 11.510 | 31 |
Chile | 14.403 | -2 |
Việt Nam | 21.079 | -3 |
Thái Lan | 20.361 | -3 |
Ấn Độ | 9.383 | 15 |
Ecuador | 10.859 | 1 |
Mexico | 4.741 | 46 |
Na Uy | 3.373 | 75 |
Nhật Bản | 2.041 | -21 |
Nga | 2.399 | -48 |
Philippines | 3.818 | -11 |
Peru | 3.342 | -12 |
Malaysia | 1.519 | 22 |
Honduras | 2.237 | -18 |
Argentina | 1.421 | 56 |
Đan Mạch | 1.675 | -60 |
Iceland | 1.888 | -9 |
Anh | 1.640 | -20 |
Có thể bạn quan tâm

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
14/04/2016

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
14/04/2016

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
14/04/2016