Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 14/04/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1/2014 | % tăng, giảm |
TG | 1.762.649 | -2 |
Trung Quốc | 348.187 | -9 |
Canada | 149.191 | 25 |
Indonesia | 143.636 | 16 |
Chile | 151.412 | -9 |
Việt Nam | 139.601 | -1 |
Thái Lan | 144.260 | -6 |
Ấn Độ | 114.539 | -2 |
Ecuador | 97.068 | -20 |
Mexico | 49.033 | 41 |
Na Uy | 29.112 | 42 |
Nhật Bản | 28.080 | -8 |
Nga | 43.633 | -70 |
Philippines | 24.894 | 3 |
Peru | 31.185 | -24 |
Malaysia | 14.078 | 24 |
Honduras | 21.173 | -21 |
Argentina | 11.750 | 61 |
Đan Mạch | 16.191 | -69 |
Iceland | 14.447 | -6 |
Anh | 15.331 | -40 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị
12/04/2016
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo giá trị
12/04/2016
Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
13/04/2016