Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 13/04/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
TG | 20.327.023 | -2 |
Trung Quốc | 2.892.224 | -9 |
Canada | 2.770.294 | 25 |
Indonesia | 1.897.383 | 16 |
Chile | 1.656.877 | -9 |
Việt Nam | 1.644.925 | -1 |
Thái Lan | 1.541.599 | -6 |
Ấn Độ | 1.466.945 | -2 |
Ecuador | 1.153.294 | -20 |
Mexico | 575.947 | 41 |
Na Uy | 401.336 | 42 |
Nhật Bản | 320.511 | -8 |
Nga | 320.245 | -70 |
Philippines | 317.146 | 3 |
Peru | 236.849 | -24 |
Malaysia | 203.843 | 24 |
Honduras | 192.620 | -21 |
Argentina | 175.660 | 61 |
Đan Mạch | 163.634 | -69 |
Iceland | 158.953 | -6 |
Anh | 153.553 | -40 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
12/04/2016
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị
12/04/2016
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo giá trị
12/04/2016