Top 15 nguồn cung cấp tôm cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 02/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo khối lượng (tấn) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 53.751 | 372.588 | 12,6 |
Indonesia | 9.371 | 65.492 | 28,8 |
Ấn Độ | 10.801 | 60.490 | 9,0 |
Việt Nam | 7.501 | 48.337 | 58,6 |
Ecuador | 8.487 | 65.507 | 20,2 |
Thái Lan | 5.287 | 36.240 | -30,6 |
Canada | 1.606 | 23.491 | 25,7 |
Trung Quốc | 2.845 | 21.717 | 1,5 |
Malaysia | 1.411 | 9.940 | 15,9 |
Mexico | 680 | 5.941 | -30,9 |
Peru | 681 | 8.682 | 30,6 |
Honduras | 1.160 | 4.882 | 25,8 |
Guyana | 737 | 5.473 | -20,4 |
Panama | 806 | 2.570 | 41,1 |
Argentina | 506 | 2.706 | 184,7 |
Bangladesh | 144 | 1.090 | -43,6 |
Có thể bạn quan tâm
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
01/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
01/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng T1-T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng T1-T8/2014 theo giá trị
01/08/2014