Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 01/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 135.058 | 980.347 | -11,4 |
Thái Lan | 48.655 | 310.963 | -17,5 |
Indonesia | 11.611 | 85.790 | -11,3 |
Việt Nam | 10.824 | 84.270 | -16,3 |
Trung Quốc | 11.983 | 81.801 | 4,4 |
Philippines | 11.336 | 79.979 | -0,2 |
Ecuador | 10.545 | 73.395 | -15,3 |
Fiji | 6.025 | 43.024 | -14,5 |
Mexico | 2.214 | 25.829 | 41,6 |
Mauritius | 1.377 | 25.148 | -20,5 |
Sri Lanka | 2.382 | 22.526 | 60,3 |
Maldives | 2.127 | 18.323 | 30,4 |
Trinidad and Tobago | 2.326 | 17.367 | 31,3 |
Tây Ban Nha | 993 | 15.597 | 37,2 |
Colombia | 3.621 | 14.316 | -59,2 |
Canada | 1.890 | 11.384 | -8,0 |
Có thể bạn quan tâm
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 8/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 8/2014 theo giá trị
29/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
29/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
01/08/2014