Top 15 nguồn cung cấp tôm cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 02/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 600.321 | 4.530.086 | 39,7 |
Indonesia | 109.327 | 874.368 | 66,0 |
Ấn Độ | 130.837 | 786.723 | 38,3 |
Việt Nam | 95.711 | 681.099 | 96,7 |
Ecuador | 79.689 | 662.654 | 42,4 |
Thái Lan | 65.060 | 477.427 | -8,7 |
Canada | 21.941 | 300.988 | 30,2 |
Trung Quốc | 23.670 | 195.520 | 29,0 |
Malaysia | 14.436 | 106.588 | 68,0 |
Mexico | 8.555 | 102.973 | -3,9 |
Peru | 7.458 | 96.715 | 52,5 |
Honduras | 9.681 | 41.993 | 35,0 |
Guyana | 4.395 | 31.755 | -14,3 |
Panama | 7.040 | 27.187 | 38,1 |
Argentina | 5.028 | 26.998 | 170,7 |
Bangladesh | 1.711 | 17.506 | -35,6 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
01/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng T1-T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng T1-T8/2014 theo giá trị
01/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
02/08/2014