Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 01/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo khối lượng (tấn) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 25.111 | 175.024 | 0,3 |
Thái Lan | 11.242 | 70.202 | -1,0 |
Indonesia | 1.531 | 11.199 | 0,5 |
Việt Nam | 1.695 | 13.839 | -5,9 |
Trung Quốc | 2.952 | 19.653 | 32,2 |
Philippines | 2.250 | 14.628 | 21,5 |
Ecuador | 1.624 | 10.565 | -13,1 |
Fiji | 1.031 | 7.621 | -13,2 |
Mexico | 351 | 5.070 | 49,4 |
Mauritius | 221 | 4.981 | -1,1 |
Sri Lanka | 174 | 1.763 | 59,3 |
Maldives | 121 | 1.015 | 40,2 |
Trinidad and Tobago | 180 | 1.381 | 18,1 |
Tây Ban Nha | 67 | 980 | 113,3 |
Colombia | 567 | 2.377 | -60,8 |
Canada | 336 | 1.343 | -33,2 |
Có thể bạn quan tâm
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 3/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 3/2014 theo giá trị
29/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 5/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 5/2014 theo giá trị
29/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
29/08/2014