Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 3/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 29/08/2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung cấp | Tháng 3 | Tháng 1-8 |
TG | 1.612.523 | 13.652.661 |
Trung Quốc | 150.348 | 1.943.435 |
Canada | 123.640 | 1.891.887 |
Chile | 186.460 | 1.260.760 |
Indonesia | 193.825 | 1.260.426 |
Việt Nam | 147.219 | 1.094.764 |
Thái Lan | 117.414 | 938.186 |
Ecuador | 95.610 | 838.631 |
Ấn Độ | 114.874 | 832.688 |
Norway | 41.934 | 301.017 |
Mexico | 40.494 | 296.605 |
Nga | 21.020 | 202.422 |
Nhật Bản | 27.870 | 193.406 |
Philippines | 23.293 | 184.924 |
Peru | 33.383 | 179.527 |
Anh | 19.418 | 147.792 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1–T8/2014 theo khối lượng
Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo khối lượng
28/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 1/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 1/2014 theo giá trị
29/08/2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 2/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 2/2014 theo giá trị
29/08/2014