Top 10 thị trường nhập khẩu cá ngừ Thái Lan, T1–T8/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 27/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 194.078 | 1.627.570 | -9,5 |
Mỹ | 43.538 | 310.732 | -12,2 |
Australia | 16.035 | 140.394 | -4,4 |
Nhật Bản | 15.541 | 134.556 | -12,2 |
Libya | 1.247 | 97.063 | -5,6 |
Canada | 11.691 | 96.255 | -17,5 |
Ai Cập | 18.167 | 90.561 | 16,3 |
Saudi Arabia | 5.847 | 74.988 | -3,7 |
Anh | 4.056 | 36.184 | -41,1 |
UAE | 5.173 | 36.178 | -13,7 |
Chile | 3.567 | 30.579 | 8,3 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
26/08/2014
Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản sang Australia, T1–8/2014 theo giá trị
Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản sang Australia, T1–8/2014 theo giá trị
26/08/2014
Top 10 thị trường nhập khẩu cá ngừ Thái Lan, T1-T8/2014 theo khối lượng
Top 10 thị trường nhập khẩu cá ngừ Thái Lan, T1-T8/2014 theo khối lượng
27/08/2014