Top 10 thị trường nhập khẩu cá ngừ Thái Lan, T1-T8/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 27/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo khối lượng (tấn) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 49.281 | 410.270 | 9,7 |
Mỹ | 9.978 | 75.409 | 8,3 |
Australia | 3.391 | 28.498 | 7,3 |
Nhật Bản | 3.087 | 26.780 | -3,3 |
Libya | 306 | 25.233 | 15,8 |
Canada | 2.572 | 21.886 | 1,7 |
Ai Cập | 6.515 | 32.540 | 57,2 |
Saudi Arabia | 1.487 | 17.771 | 10,9 |
Anh | 937 | 7.989 | -34,5 |
UAE | 1.188 | 8.684 | 0,7 |
Chile | 1.092 | 9.128 | 34,9 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
26/08/2014
Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản sang Australia, T1–8/2014 theo khối lượng
Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản sang Australia, T1 – 8/2014 theo khối lượng
26/08/2014
Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản sang Australia, T1–8/2014 theo giá trị
Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản sang Australia, T1–8/2014 theo giá trị
26/08/2014