Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 52.841 | 395.983 | 45,0 |
Trung Quốc | 21.533 | 168.281 | 53,4 |
Việt Nam | 13.342 | 95.130 | 34,0 |
Peru | 7.183 | 47.091 | 39,6 |
Thailand | 2.926 | 29.758 | 110,5 |
Chile | 2.899 | 26.324 | 30,9 |
Indonesia | 903 | 7.635 | 13,7 |
Mauritania | 265 | 6.533 | -24,8 |
Malaysia | 688 | 4.386 | 64,3 |
Argentina | 2.032 | 4.278 | 185,4 |
Philippines | 517 | 2.549 | 177,4 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
25/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
25/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
26/08/2014