Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 20/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Thị trường | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 211.419 | 19,3 |
Trung Quốc | 67.265 | 18,3 |
Nga | 35.932 | 8,1 |
Việt Nam | 20.978 | 14,1 |
Na Uy | 13.182 | 158,0 |
Mỹ | 11.167 | -11,4 |
Thái Lan | 4.645 | 18,6 |
Hong Kong, Trung Quốc | 26 | 168,8 |
Chile | 7.330 | 23,8 |
Đài Loan, Trung Quốc | 16.535 | 20,8 |
Nhật Bản | 5.248 | 90,8 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng
19/04/2016
Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ tháng T1-2/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ tháng T1-2/2015 theo khối lượng
19/04/2016
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
20/04/2016