Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 29/06/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 6.933.883 | -10,5 |
Trung Quốc | 1.290.400 | -5,4 |
Chile | 773.658 | -23,4 |
Mỹ | 527.263 | 0,9 |
Thái Lan | 510.270 | -12,6 |
Na Uy | 406.748 | -5,4 |
Việt Nam | 427.721 | -11,9 |
Nga | 556.407 | -35,7 |
Indonesia | 347.706 | -13,5 |
Hàn Quốc | 320.646 | -9,8 |
Đài Loan | 233.410 | 1,1 |
Có thể bạn quan tâm

Top 10 nước xuất khẩu tôm sang Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
23/06/2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo khối lượng
28/06/2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng
28/06/2016