Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 28/06/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 1.010.248 | 1,6 |
Trung Quốc | 193.447 | 4,5 |
Chile | 98.587 | -0,8 |
Mỹ | 132.752 | 2,8 |
Thái Lan | 70.827 | -1,3 |
Na Uy | 70.130 | 17,9 |
Việt Nam | 45.171 | 0,9 |
Nga | 68.225 | -23,3 |
Indonesia | 41.100 | -4,7 |
Hàn Quốc | 40.158 | -1,0 |
Đài Loan | 37.158 | 3,6 |
Có thể bạn quan tâm

Top 10 nước xuất khẩu tôm sang Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
22/06/2016

Top 10 nước xuất khẩu tôm sang Canada, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
23/06/2016

Top 10 nước xuất khẩu tôm sang Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
23/06/2016