Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 56.739 | 614.432 | 132,3 |
Việt Nam | 25.266 | 269.428 | 199,6 |
Trung Quốc | 4.475 | 84.824 | 51,3 |
Thái Lan | 4.509 | 48.096 | 33,3 |
Malaysia | 4.685 | 40.783 | 161,7 |
Ecuador | 6.097 | 37.985 | 76,2 |
Canada | 3.051 | 33.488 | 63,2 |
Ấn Độ | 2.361 | 28.968 | 265,9 |
Mỹ | 3.143 | 28.685 | 369,4 |
Philippines | 463 | 10.659 | 362,6 |
Indonesia | 1.295 | 7.714 | 376,5 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo khối lượng
25/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo giá trị
25/08/2014
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
25/08/2014