Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 22/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 98.623 | 30,0 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 44.625 | -7,8 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 37.294 | 65,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 7.010 | 33,3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 8.743 | 71,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 831 | 24,1 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 119 | -21,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng
17/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
18/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
19/01/2018