Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2015, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/01/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 841.901 | 22,5 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 407.593 | -6,8 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 306.864 | 56,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 62.257 | 41,8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 50.456 | 34,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 12.889 | 8,8 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1.842 | -31,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
18/10/2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
18/10/2016
Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Hải Tuấn
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty TNHH Hải Tuấn
18/10/2016
Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Hawii Farm
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty TNHH Hawii Farm
18/10/2016
Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Năm Sao Ninh Thuận
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty TNHH một thành viên sản xuất giống thuỷ sản Năm Sao Ninh Thuận
18/10/2016