Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2015, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. January 16th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 841.901 | 22,5 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 407.593 | -6,8 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 306.864 | 56,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 62.257 | 41,8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 50.456 | 34,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 12.889 | 8,8 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1.842 | -31,9 |
Related news
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Wednesday. July 27th, 2016
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Wednesday. July 27th, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo khối lượng
Thursday. July 28th, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo khối lượng
Thursday. July 28th, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo khối lượng
Friday. July 29th, 2016