Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 14/03/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 315.226 | 33.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 297.227 | 33.1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 10.136 | 26.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 6.127 | 37.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.016 | 47.4 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 552 | 5.2 |
030627 | Tôm khác tươi | 167 | 46.9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T9/2017, theo khối lượng
08/03/2019
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo khối lượng
12/03/2019
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng
13/03/2019