Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 23/05/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 11.631 | 3,2 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 2.812 | 40,3 |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 5.224 | 0,9 |
30627 | Tôm khác không đông lạnh | 2.856 | -4,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 79 | 1483,2 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 659 | -38,9 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1 | -31,5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo khối lượng
15/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2016, theo khối lượng
16/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
22/05/2017