Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2016, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 16/05/2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2016 % tăng, giảm
Tổng tôm 55.703 24,3
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 17.716 -16,9
30617 Tôm khác đông lạnh 25.105 51,9
30627 Tôm khác không đông lạnh 7.867 74,1
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 4.482 127,6
30616 Tôm nước lạnh đông lạnh 509 22,6
30626 Tôm nước lạnh không đông lạnh 25 -59,3

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng

08/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng

09/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo khối lượng

15/05/2017