Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 16/05/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 498.963 | 6,6 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 177.82 | -25,6 |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 222.915 | 34,4 |
30627 | Tôm khác không đông lạnh | 42.021 | 38,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 48.064 | 92,4 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.617 | 2,6 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 526 | -39,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
08/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
09/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo giá trị
15/05/2017