Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/05/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
TÔM | 794.38 | 1,8 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 500.527 | 5,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 225.308 | -6,0 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 62.492 | 0,6 |
30627 | Tôm khác tươi | 5.958 | 64,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 95 | -48,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị
28/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
03/05/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
08/05/2017