Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 14/05/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 128.546 | -14,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 105.744 | -14,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 7.406 | -5,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 9.219 | 11,8 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 3.587 | -6,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.839 | -60,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 751 | -53,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo khối lượng
13/05/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2015 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2015 theo khối lượng
13/05/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo giá trị
14/05/2016