Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 13/05/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 15.363 | ||
030617 | Tôm khác đông lạnh | 12.504 | 2,3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 969 | 276,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 809 | 9,0 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 377 | 17,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 597 | -56,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 107 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, tháng 1/2015 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, tháng 1/2015 theo khối lượng
09/05/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, tháng 1/2014 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, tháng 1/2014 theo giá trị
10/05/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, tháng 1/2015 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, tháng 1/2015 theo giá trị
10/05/2016