Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/07/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 343.467 | -1.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 272.103 | 6.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 23.900 | -20.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 22.270 | -1.1 |
030626 | Tôm nước lạnh khôngđông lạnh | 13.234 | -100.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 8.853 | -23.9 |
030627 | Tôm khác tươ | 3.107 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị
13/07/2018
17/07/2018
18/07/2018