Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 14/06/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 32.975 | 0,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.339 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.967 | 64,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.619 | 0,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 976 | -43,1 |
030627 | Tôm khác tươi | 214 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
08/06/2018
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng
11/06/2018
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
13/06/2018