Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản T1 – 4/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/05/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 65.583 | -14,7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 40.959 | -19,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 18.421 | -4,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 5.394 | -9,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 798 | -61,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 11 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo khối lượng
21/05/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2014 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2014 theo giá trị
23/05/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo giá trị
23/05/2016