Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 27/12/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 154.252 | 6.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 101.864 | 6.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 41.412 | 6.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 10.142 | 4.6 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 806 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 27 | 204.3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
21/12/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
25/12/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
26/12/2018