Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 17/11/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 154.252 | 5,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 101.864 | 9,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 41.412 | -2,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 27 | -20,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 10.142 | -3,5 |
030627 | Tôm khác tươi | 806 | 17,7 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
14/11/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
15/11/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
16/11/2017