Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 16/11/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 146.962 | 5,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 93.484 | 9,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 42.236 | -2,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 35 | -20,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 10.514 | -3,5 |
030627 | Tôm khác tươi | 685 | 17,7 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
13/11/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
14/11/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
15/11/2017