Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 17/11/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.621.463 | 2,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.051.025 | 4,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 440.997 | -4,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 186 | -31,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 118.872 | 6,2 |
030627 | Tôm khác tươi | 10.383 | 58,1 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
14/11/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
15/11/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
16/11/2017