Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 26/10/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 142.057 | 7.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 93.009 | 8.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 39.411 | 8.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 9.561 | 7.3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 76 | 207.4 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
23/10/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo khối lượng
24/10/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
25/10/2018