Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 25/10/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.381.981 | 11.3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 883.625 | 12.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 387.520 | 6.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 101.974 | 29.9 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 8.707 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 125 | 542.4 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo giá trị
19/10/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo giá trị
23/10/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo giá trị
24/10/2018