Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 02/08/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 92.769 | 6.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 58.981 | 6.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 26.417 | 10.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 6.793 | 5.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 564 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 15 | 215.3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
27/07/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
31/07/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
01/08/2018