Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/04/2020
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
| Tổng TG | 61.449 | -5.1 | |
| 030617 | Tôm khác đông lạnh | 38.694 | -4.7 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 18.583 | -3.3 |
| 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.141 | -15.1 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 32 | -13.7 |
| 030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
| 030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
29/04/2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
29/04/2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
29/04/2020