Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 20/12/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 476.897 | -3.3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 297.847 | -3.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 141.978 | 1.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 36.800 | -15.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 272 | 24.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
17/12/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị
18/12/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
19/12/2019